ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spellbind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spellbind


spellbind /'spelbaind/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

spellbound
  làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bùa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…