EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speleological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speleological
speleological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học
← Xem thêm từ spelaeology
Xem thêm từ speleologist →
Từ vựng liên quan
cal
el
eol
gi
ic
leo
lo
log
logic
logical
pe
pel
pele
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…