ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speedily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speedily


speedily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <thgt> mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
  ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…