ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speedier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speedier


speedy /'spi:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức
speedy answer → câu trả lời lập tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…