ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speed-up system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speed-up system


speed-up system /'swetiɳ'sistim/ (speed-up_system) /'swetiɳ'sistim/

Phát âm


Ý nghĩa

 up_system)
/'swetiɳ'sistim/

danh từ


  chế độ bóc lột tàn tệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…