EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speechifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speechifier
speechifier /'spi:tʃifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đọc diễn văn
người nói dài dòng
← Xem thêm từ speechified
Xem thêm từ speechify →
Từ vựng liên quan
ch
ec
EEC
eec
er
fie
hi
if
pe
pee
s
sp
speech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…