EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speech therapy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speech therapy
speech therapy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
← Xem thêm từ speech therapist
Xem thêm từ speeches →
Từ vựng liên quan
ch
ec
EEC
eec
er
era
he
her
pe
pee
ra
rap
s
sp
speech
the
therapy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…