ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speech therapy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speech therapy


speech therapy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…