Câu ví dụ:
Spectacular ash explosion at Philippine volcano Mount Kanlaon, located in the central island of Negros, launched a plume of whitish-grey ash about 1.
Nghĩa của câu:ash
Ý nghĩa
@ash /æʃ/
* danh từ
- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro
- (số nhiều) tro hoả táng
!to lay in ashes
- đốt ra tro, đốt sạch
!to turn to dust and ashes
- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
* danh từ
- (thực vật học) cây tần bì