ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specialize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specialize


specialize /'speʃəlaiz/ (specialise) /'speʃəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành đặc trưng
  thay đổi; hạn chế (ý kiến...)
  (sinh vật học) chuyên hoá

nội động từ


  trở thành chuyên hoá
  chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
to specialize in a subject → chuyên về một vấn đề

@specialize
  chuyên môn hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…