ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specialised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specialised


specialised

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng
  chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…