Câu ví dụ:
Speaking at a forum Sunday he said: "If we continue to go down the traditional low-cost labor path, we will fail.
Nghĩa của câu:path
Ý nghĩa
@path /pɑ:θ, snh pɑ:ðz/
* danh từ
- đường mòn, đường nhỏ
=mountain path+ đường mòn trên núi
- con đường, đường đi, đường lối
=the path of a comes+ đường đi của sao chổi
=on the path of honour+ trên con đường danh vọng
@path
- bước, đường đi; quỹ đạo
- p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục
- p. of a projectile đường đạn
- asymptotic p. (giải tích) đường tiệm cận
- closed p. đường đóng
- edge p. đường gấp khúc, đường cạnh
- free p. đường di động tự do
- homotopic p.s đường đi đồng luân
- inverse p. đường nghịch
- mean free p. đường tự do trung bình
- minimal p. đường cực tiểu
- product p. đường tích
- random p. đường đi ngẫu nhiên