EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spatula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spatula
spatula /'spætjulɔ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao trộn thuốc vẽ
(y học) cái đè lưỡi
← Xem thêm từ spatting
Xem thêm từ spatular →
Từ vựng liên quan
at
la
pa
pat
s
sp
spa
spat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…