EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparseness
sparseness /'spɑ:snis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)
← Xem thêm từ sparsely
Xem thêm từ sparser →
Từ vựng liên quan
arse
en
pa
par
pars
parse
s
se
sen
sp
spa
spar
spars
sparse
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…