ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparseness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparseness


sparseness /'spɑ:snis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…