EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparoid
sparoid /'speərɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tráp
tính từ
(động vật học) (thuộc) họ cá tráp
← Xem thêm từ sparling
Xem thêm từ sparred →
Từ vựng liên quan
aroid
id
pa
par
s
sp
spa
spar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…