ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparoid


sparoid /'speərɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá tráp

tính từ


  (động vật học) (thuộc) họ cá tráp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…