EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparerib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparerib
sparerib /'speərib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sườn lợn đã lọc gần hết thịt
← Xem thêm từ sparer
Xem thêm từ spareribs →
Từ vựng liên quan
are
er
pa
par
pare
parer
re
ri
rib
s
sp
spa
spar
spare
sparer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…