EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spareness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spareness
spareness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sự) tiết kiệm; để dành
(sự) thanh đạm; mộc mạc
(sự) để thay thế
(sự) gầy gò
← Xem thêm từ sparely
Xem thêm từ sparer →
Từ vựng liên quan
are
en
pa
par
pare
re
ren
renes
s
sp
spa
spar
spare
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…