ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spare tyre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spare tyre


spare tyre

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )
  <thgt><đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…