EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spare tyre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spare tyre
spare tyre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )
<thgt><đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ
← Xem thêm từ spare-rib
Xem thêm từ spare-tyre →
Từ vựng liên quan
are
pa
par
pare
re
s
sp
spa
spar
spare
tyre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…