ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spare part

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spare part


spare part

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…