ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spalder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spalder


spalder /'spɔ:ldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đập quặng (để chọn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…