EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spacings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spacings
spacing /'speisiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự để cách (ở máy chữ)
@spacing
(máy tính) xếp đặt, phana bố
← Xem thêm từ spacing
Xem thêm từ spacious →
Từ vựng liên quan
ac
ci
in
pa
pacing
s
sp
spa
spacing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…