ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spacings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spacings


spacing /'speisiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự để cách (ở máy chữ)

@spacing
  (máy tính) xếp đặt, phana bố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…