EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spacial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spacial
spacial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem space
(thuộc) không gian
← Xem thêm từ spacewomen
Xem thêm từ spacing →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
pa
s
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…