EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sowers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sowers
sower /'souə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gieo hạt
← Xem thêm từ sower
Xem thêm từ sowing →
Từ vựng liên quan
er
ow
owe
s
so
sow
sower
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…