EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
south-westerly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
south-westerly
south-westerly /sauθ'westəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tây nam
south westerly wind
→ gió tây nam
* phó từ
về hướng tây nam; từ hướng tây nam
← Xem thêm từ south-wester
Xem thêm từ south-western →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
ou
out
rly
s
so
sou
south
st
ut
we
west
wester
westerly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…