ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ south pole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng south pole


south pole

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…