EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soutache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soutache
soutache /su:'tɑ:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải trang trí (để khâu lên vải)
← Xem thêm từ sousing
Xem thêm từ soutane →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
he
ou
out
s
so
sou
ta
tache
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…