EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
souschef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
souschef
souschef
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phó đầu bếp ở khách sạn
← Xem thêm từ soursop
Xem thêm từ souse →
Từ vựng liên quan
ch
chef
he
ou
s
sc
sch
so
sou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…