EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sourish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sourish
sourish /'sauəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi chua, nhơn nhớt chua
← Xem thêm từ souring
Xem thêm từ sourly →
Từ vựng liên quan
is
ou
our
ri
s
sh
so
sou
sour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…