EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soupy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soupy
soupy /'su:pi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như xúp, lõng bõng như canh
← Xem thêm từ soupspoon
Xem thêm từ soupÀon →
Từ vựng liên quan
ou
s
so
sou
soup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…