EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soupcons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soupcons
soupcon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(+of) <đùa> chút, tí, thoáng; một lượng rất nhỏ; dấu vết
← Xem thêm từ soupcon
Xem thêm từ soupier →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
on
ou
pc
s
so
sou
soup
soupcon
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…