EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soullessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soullessness
soullessness /'soullisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu tâm hồn
tính không hồn, tính không có sức sống, tính thiếu sức truyền cảm, tính tầm thường
← Xem thêm từ soullessly
Xem thêm từ souls →
Từ vựng liên quan
less
ou
s
so
sou
soul
soulless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…