EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soubrette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soubrette
soubrette /su:'bret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)
← Xem thêm từ soubisse
Xem thêm từ soubrettes →
Từ vựng liên quan
br
ou
re
ret
s
so
sou
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…