ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soubrette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soubrette


soubrette /su:'bret/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…