EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sottish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sottish
sottish /'sɔtiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiện rượu bí tỉ
đần độn vì rượu
← Xem thêm từ sots
Xem thêm từ sottishness →
Từ vựng liên quan
is
ot
s
sh
so
sot
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…