EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sortie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sortie
sortie /'sɔ:ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự xông ra phá vây
(hàng không) chuyến bay, lần xuất kích
← Xem thêm từ sorters
Xem thêm từ sorties →
Từ vựng liên quan
or
ort
s
so
sort
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…