EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorrower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorrower
sorrower /'sɔrouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ
← Xem thêm từ sorrowed
Xem thêm từ sorrowful →
Từ vựng liên quan
er
or
ow
owe
row
rower
s
so
sorrow
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…