EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorriness
sorriness /'sɔrinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc
← Xem thêm từ sorrily
Xem thêm từ sorrow →
Từ vựng liên quan
in
or
ri
s
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…