ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorrel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorrel


sorrel /'sɔrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màu nâu đỏ

danh từ


  màu nâu đỏ
  ngựa hồng
  hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)
  (thực vật học) cây chút chí chua
  cây chua me đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…