EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sororities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sororities
sorority /sə'rɔriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
liên đoàn bà xờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học)
← Xem thêm từ sororicides
Xem thêm từ sorority →
Từ vựng liên quan
it
or
ri
s
so
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…