EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sororicide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sororicide
sororicide
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hành động (người) giết chị em gái
← Xem thêm từ sororate
Xem thêm từ sororicides →
Từ vựng liên quan
ci
cid
ic
ici
id
ide
or
ri
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…