EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorceries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorceries
sorcery /sorcery/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép phù thuỷ, yêu thuật
← Xem thêm từ sorceresses
Xem thêm từ sorcery →
Từ vựng liên quan
ce
er
or
orc
rc
ri
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…