EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorcerers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorcerers
sorcerer /'sɔ:sərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy phù thuỷ
← Xem thêm từ sorcererous
Xem thêm từ sorceress →
Từ vựng liên quan
ce
cere
er
ere
or
orc
rc
re
s
so
sorcerer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…