EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soppy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soppy
soppy /'sɔpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước
(thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm)
← Xem thêm từ sopping
Xem thêm từ soprani →
Từ vựng liên quan
op
opp
pp
s
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…