EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soppily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soppily
soppily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước
<thgt> sướt mướt, ủy mị (tình cảm)
← Xem thêm từ soppiest
Xem thêm từ soppiness →
Từ vựng liên quan
op
opp
pi
pily
pp
s
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…