EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soporifics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soporifics
soporific /,soupə'rifik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) gây ngủ (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc ngủ
← Xem thêm từ soporifically
Xem thêm từ sopped →
Từ vựng liên quan
ic
if
op
or
po
ri
s
so
sop
sopor
soporific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…