EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sonsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sonsy
sonsy /'sɔnsi/ (sonsie) /'sɔnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) tròn trĩnh, núng nính
hớn hở, vui tính
sonsy lass
→ cô gái hớn hở
← Xem thêm từ sonsiest
Xem thêm từ sool →
Từ vựng liên quan
on
s
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…