EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sonde
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sonde
sonde
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khí cụ thăm dò
radio sonde
khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến
đầu dò; máy dò
← Xem thêm từ sonatina
Xem thêm từ song →
Từ vựng liên quan
on
s
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…