ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sonde

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sonde


sonde

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khí cụ thăm dò
  radio sonde
  khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến
  đầu dò; máy dò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…