EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sombrero
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sombrero
sombrero /sɔm'breərou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ...)
← Xem thêm từ sombreness
Xem thêm từ sombreros →
Từ vựng liên quan
br
er
mb
om
ombre
re
s
so
sombre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…