EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solves
solve /sɔlv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải quyết (một vấn đề)
(toán học) giải (một phương trình)
to solve an equation
→ giải một phương trình
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
@solve
giải; (toán kinh tế) trả tiền, thanh toán
← Xem thêm từ solvers
Xem thêm từ solving →
Từ vựng liên quan
lv
s
so
sol
solve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…