EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solicitors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solicitors
solicitor /sə'lisitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cố vấn pháp luật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin
← Xem thêm từ solicitor-general
Xem thêm từ solicitorship →
Từ vựng liên quan
ci
cit
ic
ici
it
ITO
li
licit
or
s
so
sol
soli
solicit
solicitor
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…