EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solicited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solicited
solicit /sə'lisit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khẩn khoản, nài xin
to solicit favours
→ nài xin ân huệ
thu hút
marvels solicit attention
→ những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)
← Xem thêm từ solicitations
Xem thêm từ soliciting →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
cited
ic
ici
it
li
licit
s
so
sol
soli
solicit
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…