ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solicited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solicited


solicit /sə'lisit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khẩn khoản, nài xin
to solicit favours → nài xin ân huệ
  thu hút
marvels solicit attention → những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
  gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…