EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soldo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soldo
soldo /'sɔldou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng xonđô (đồng tiền của Y bằng 1 quoành 0 đồng lia)
← Xem thêm từ soldiery
Xem thêm từ sole →
Từ vựng liên quan
do
old
s
so
sol
sold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…